SHT xin gửi tới quý khách hàng bảng báo sàn gỗ tự nhiên, giá chi tiết về các loại sàn gỗ tự nhiên đang được ưa chuộng và được cập nhật giá liên tục với thị trường xuất nhập khẩu gỗ và thị trường sàn gỗ Việt Nam, cam kết luôn ở mức giá tốt nhất và chất lượng sàn gỗ hàng đầu.
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên – Sàn Gỗ Tự Nhiên Cao Cấp
Quý khách hàng lưu ý, giá dưới đây là giá bán lẻ và chưa tính giá thi công sàn gỗ, với khách hàng là đại lý hoặc mua số lượng lớn sẽ có giá tốt hơn nhé ! Cảm ơn quý khách đã tin tưởng sàn gỗ SHT…
Báo Giá Sàn Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (Pachyloba)
Để đảm bảo cho lợi ích của khách hàng, SHT xin thông báo bảng báo giá sàn gỗ gõ đỏ Nam Phi mới và tốt nhất.
Bảng báo giá sàn gỗ gõ đỏ được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
18 | 120 | 900 | 1.500.000 |
18 | 120 | 750 | 1.150.000 |
18 | 120 | 600 | 1.050.000 |
18 | 120 | 450 | 800.000 |
18 | 90 | 900 | 1.150.000 |
18 | 90 | 750 | 1.050.000 |
18 | 90 | 600 | 1000.000 |
18 | 90 | 450 | 780.000 |
15 | 120 | 900 | 1.150.000 |
15 | 120 | 750 | 1.050.000 |
15 | 120 | 600 | 1000.000 |
15 | 120 | 450 | 750.000 |
15 | 90 | 900 | 1.050.000 |
15 | 90 | 750 | 950.000 |
15 | 90 | 600 | 9000.000 |
15 | 90 | 450 | 750.000 |
Phào chân tường | 15×90 | 1800 | Ghép thanh : 150.000 Liền thanh : 220.000 |
SHT trân trọng gửi tới khách hàng bảng giá mới nhất về sàn gỗ gõ đỏ Nam Phi |
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Lim Nam Phi
Để đảm bảo cho lợi ích của khách hàng, SHT xin thông báo bảng báo giá sàn gỗ lim Nam Phi mới và tốt nhất. Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
18 | 120 | 900 | 850.000 |
18 | 120 | 750 | 790.000 |
18 | 120 | 600 | 750.000 |
18 | 120 | 450 | 650.000 |
18 | 90/92 | 900 | 830.000 |
18 | 90/92 | 750 | 750.000 |
18 | 90/92 | 600 | 730.000 |
19 | 90/92 | 450 | 630.000 |
15 | 120 | 900 | 770.000 |
15 | 120 | 750 | 730.000 |
15 | 120 | 600 | 700.000 |
15 | 120 | 600 | 630.000 |
15 | 90/92 | 900 | 730.000 |
15 | 90/92 | 750 | 700.000 |
15 | 90/92 | 600 | 680.000 |
15 | 90/92 | 450 | 590.000 |
Phào chân tường | 18×90 | 1800 | Ghép thanh: 150.000
Liền thanh: 180.000 |
Báo Giá Sàn Gỗ Cẩm – Trắc Nam Phi (Paorosa)
Để đảm bảo cho lợi ích của khách hàng, SHT xin thông báo bảng báo giá sàn gỗ Cẩm – Trắc Nam Phi mới và tốt nhất. Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
18 | 120 | 1200 | 1.550.000 |
18 | 120 | 900 | 1.350.000 |
15 | 90 | 1050 | 1.200.000 |
15 | 90 | 900 | 1.150.000 |
15 | 90 | 600 | 1.050.000 |
15 | 55 | 600 | 750.000 |
Phào chân tường | 15×90 | 2500 | 220.000 |
Trân trọng gửi tới khách hàng bảng giá sàn gỗ cẩm – trắc Nam Phi mới nhất ! |
Báo giá sàn gỗ cẩm lai Nam Mỹ
Để đảm bảo cho lợi ích của khách hàng, SHT xin thông báo bảng báo giá sàn gỗ Cẩm lai Nam Mỹ mới và tốt nhất. Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
18 | 120 | 900 | 4.800.000 |
18 | 120 | 750 | 4.600.000 |
18 | 120 | 600 | 4.200.000 |
18 | 90 | 900 | 4.200.000 |
18 | 90 | 750 | 3.900.000 |
18 | 90 | 600 | 3.600.000 |
Phào chân tường | 18×90 | md | 420.000 |
Trân trọng gửi tới quý khách Bảng giá sàn gỗ Cẩm Lai mới nhất
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển nội thành HN, hỗ trợ chi phí vận chuyển ở các tỉnh, Chưa bao gồm thi công lắp đặt, nẹp chân tường, nẹp kim loại, foam cao su, bốc vác.
Xem thêm các loại sàn gỗ tự nhiên tại đây
Báo Giá Sàn Gỗ Chiu Liu Lào
Kế thừa trọn vẹn đặc trưng của gỗ Chiu Liu với màu sắc tự nhiên là vàng nâu khi gỗ còn tươi, sau chuyển thành màu nâu kèm theo những đường vân màu sẫm gần như đen.
Sau thời gian, sàn gỗ Chiu Liu chuyển thành màu Đồng Hun hay màu Socola xen dải vân màu vàng tây, gần giống sàn Mun nhưng tươi màu hơn.
Chiu Liu có cấu tạo vân núi nhiều khi cũng xuất hiện dải vân xoắn gần giống vân gỗ Lim, kèm theo những vệt thẳng sáng tối đi song song làm cho sàn Chiu liu có vẻ đẹp ấn tượng và vẻ đạp riêng biệt.
Sàn gỗ tự nhiên Chiu Liu Lào Thuộc nhóm sàn gỗ màu sẫm trầm. Tỉ lệ đồng đều cao lên đến trên 90% trên từng thanh ván sàn, thớ gỗ Chiu Liu khá thẳng, tom gỗ nhỏ, dày và mịn.
Gỗ Chiu Liu nặng ngang gỗ Lim, chịu và đập hơn gỗ Lim, cứng chắc, chịu nắng mưa, ít cong vênh, chịu mài mòn và không bị mối mọt, tuổi thọ của sàn gỗ Chiu Liu có thể đến trên 70-80 năm.
Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
Báo giá sàn gỗ chiu liu Lào | |||
18 | 120 | 1200 | Liên hệ |
18 | 120 | 900 | 1.450.000 |
15 | 90 | 1050 | Liên hệ |
15 | 90 | 900 | Liên hệ |
15 | 90 | 600 | Liên hệ |
20 | 120 | 400 | Liên hệ |
Phào chân tường | 15×90 | 2500 | 180.000 |
Trân trọng gửi tới khách hàng bảng giá sàn gỗ Chiu Liu Lào mới nhất ! |
Bảng Giá Sàn Gỗ Mun Nam Mỹ Mới Nhất
Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
Bảng giá sàn gỗ mun(tiger wood) m1 | |||
18 | 120 | 900 | 2.600.000 |
18 | 120 | 750 | 2.450.000 |
18 | 120 | 600 | 2.200.000 |
18 | 120 | 450 | 2.100.000 |
18 | 90 | 900 | 2.500.000 |
18 | 90 | 750 | 2.350.000 |
18 | 90 | 600 | 2.100.000 |
18 | 90 | md | 280.000 |
Bảng giá sàn gỗ mun(tiger wood) m2 | |||
18 | 120 | 900 | 2.100.000 |
18 | 120 | 750 | 2.000.000 |
18 | 120 | 600 | 1.800.000 |
18 | 120 | 450 | 1.700.000 |
18 | 90 | 900 | 2.000.000 |
18 | 90 | 750 | 1.900.000 |
18 | 90 | 600 | 1.700.000 |
Phào chân tường | 18×90 | md | 230.000 |
Trân trọng gửi tới khách hàng bảng giá sàn gỗ mun Nam Mĩ mới nhất |
Báo Giá Sàn Gỗ Hương Lào
Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên được SHT cập nhật liên tục theo giá xuất nhập khẩu và theo thị trường để đảm bảo giá thành luôn tốt nhất tới khách hàng.
Quy cách (mm) | Đơn giá tính theo m2 | ||
Dày | Rộng | Dài | |
Báo giá sàn gỗ Hương Lào | |||
18 | 120 | 900 | 3.300.000 |
18 | 120 | 750 | 3.200.000 |
18 | 120 | 600 | 3.000.000 |
15 | 90 | 900 | 2.500.000 |
15 | 90 | 750 | 2.350.000 |
15 | 90 | 600 | 2.100.000 |
15 | 40/50/60/70 | 450/600/750 | 1.600.000 |
Phào chân tường SOLID | 15×90 | 1600/1800 | 300.000 |
Sàn gỗ SHT đã gửi tới quý khách bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên các loại mới nhất, quý khách có nhu cầu tư vấn và mua sàn gỗ tự nhiên cũng như thi công sàn gỗ, vui lòng gọi đến số hotline của SHT để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn nhé !
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng SHT.
Video các loại sàn gỗ tự nhiên
Thông tin liên hệ
- Showroom: Số 03V6B, KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Nhà máy: Km 19 Quốc lộ 6A, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông,Thành Phố Hà Nội
- Hotline: 035.9943.888
- Email: sangotn.sht@gmail.com
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng !